X41 Series
|
Specifications/Thông số / Model
|
X4170
|
X4190
|
X41130
|
X41170
|
X41210
|
X41250
|
X41290
|
X41330
|
Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng
|
1060 mm (42")
|
Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao
|
810 mm (32")
|
Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu
|
1360 mm (54")
|
Width of Gap/Chiều rộng hầu
|
475 mm (19")
|
Center Distance (mm)/Khoảng cách chống tâm
|
1810
(72")
|
2310
(92")
|
3310
(132")
|
4310
(172")
|
5310
(212")
|
6310
(252")
|
7310
(292")
|
8310
(332")
|
Max. Length for Workpiece/Chiều dài làm việc lớn nhất
|
1650
|
2150
|
3150
|
4150
|
5150
|
6150
|
7150
|
8150
|
Spindle Bore/Lỗ trục chính
|
153 mm (6") / 230 mm (9") (OPT.)
|
Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính
|
A2-11 / A2-15 (OPT.)
|
Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính
|
MT7# / 1/20 (OPT.)
|
Spindle Speed/Tốc độ trục chính
|
8-680 rpm / 6-500 R.P.M.
|
Spindle Speed/Tốc độ trục chính
|
12 Steps/ cấp
|
Spindle Center To Ground/Tâm trục chính tới đất
|
1278
|
Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc
|
0.05 ∼ 0.7 mm/rev
|
Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang
|
0.025 ∼ 0.35 mm/rev
|
Rapid Traverse Z/X Axis
|
Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min
|
Inch Threads Range/Dải bước ren Inch
|
2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56)
|
Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét
|
0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7)
|
Leadscrew Pitch/Bước vít me
|
ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.)
|
Cross Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang
|
480 mm
|
Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao
|
330mm (13")
|
Tool Shank/Kẹp dao
|
32 x 32
|
Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động
|
ø120 mm (4")
|
Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động
|
250 mm (10")
|
Taper of Tail Center/Côn tâm động
|
MT6#
|
Bed Width/Chiều rộng băng máy
|
510 mm (20")
|
Spindle motor/Động cơ trục chính
|
20HP / 30HP (OPT.)
|
Bed/Số băng máy
|
One piece
|
Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)
|
375 x 174
|
425 x 174
|
525 x 174
|
625 x 174
|
725 x 174
|
825 x 174
|
925 x 174
|
1025 x 174
|
Net Weight/Khối lượng chính xác / Khối lượng chính xác(Kgs)
|
5700
|
6100
|
6800
|
7600
|
8400
|
9200
|
10000
|
10800
|
Packing Dimension/Kích thước đóng góis (cm)
|
400 x 185 x 208
|
425 x 185 x 208
|
531 x 185 x 208
|
625 x 185 x 208
|
750 x 185 x 208
|
850 x 185 x 208
|
950 x 185 x 208
|
1050 x185 x 208
|