SPECIFICATIONS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
IC-530S
|
Thread DiameterĐường kính cán ren
|
6mm~80mm
|
PitchBước ren
|
0.75~8.0P
|
Maximum length of thread
Chiều dài cán tối đa
|
Không giới hạn
|
Rotary die speedTốc độ quay khuôn
|
15x23x36x52rpm
|
Maximum diameter or rotary dies
Đường kính khuôn lớn nhất
|
180mm
|
Bore diameter of rotary dies
Đường kính trong của khuôn
|
54mm
|
Width of rotary diesChiều rộng khuôn
|
150mm
|
Maximum centre distance of die-spindled
Khoảng cách tối đa giữa 2 tâm trục cán
|
220mm
|
Minimum centre distance of die-spindled
Khoảng cách tối thiểu giữa 2 tâm trục cán
|
145mm
|
Output (pcs/min)Năng suất (cái/ phút)
|
4~30
|
Height from table surface to die center
Khoảng cách từ bàn đến tậm trục cán
|
140mm
|
Spindle motor
Động cơ trục chính
|
10HP
|
Hydraulic motor
Động cơ thủy lực
|
5HP
|
Overall dimensions (L×M×H)
Kích thước máy
|
1980x1560x1700 mm
|
Net weight, approx.Trọng lượng máy
|
2700kg
|
Size of packingKích thước đóng kiện
|
2112x1700x1890 mm
|